Có 3 kết quả:

伫立 zhù lì ㄓㄨˋ ㄌㄧˋ佇立 zhù lì ㄓㄨˋ ㄌㄧˋ助力 zhù lì ㄓㄨˋ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to stand for a long time

Bình luận 0

zhù lì ㄓㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a helping hand
(2) help
(3) assistance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0